Có 1 kết quả:
末代皇帝 mò dài huáng dì ㄇㄛˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ
mò dài huáng dì ㄇㄛˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Last Emperor, biopic of Pu Yi 溥儀|溥仪 by Bernardo Bertolucci
Bình luận 0
mò dài huáng dì ㄇㄛˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0